Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Huế

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
78 15 56 02
88 63 44 60
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
09 4 Lần 39 2 Lần
96 2 Lần 37 1 Lần
85 1 Lần 58 1 Lần
89 1 Lần 32 1 Lần
23 1 Lần 79 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
03 1 Lần 01 1 Lần
18 1 Lần 79 1 Lần
23 1 Lần 32 1 Lần
89 1 Lần 58 1 Lần
85 1 Lần 37 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09 Ngày 2025-03-31 759609
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
27/11/2023 533609 03/12/2023 081806
05/02/2023 093109 06/02/2023 883941
07/11/2022 307809 13/11/2022 207612
17/04/2022 884809 18/04/2022 997274
14/06/2021 004009 21/06/2021 392195
08/01/2018 031309 15/01/2018 646015
03/11/2014 275309 10/11/2014 786310
03/02/2014 673809 10/02/2014 477692
22/07/2013 228309 29/07/2013 385930
22/11/2010 60809 29/11/2010 34150
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
06 1 Lần 41 1 Lần 12 1 Lần 74 1 Lần 95 1 Lần
15 1 Lần 10 1 Lần 92 1 Lần 30 1 Lần 50 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 3 lần 3 lần 3 lần
1 2 lần 2 lần 2 lần
2 1 lần 2 lần 2 lần
3 1 lần 1 lần 2 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 1 lần 0 lần
6 1 lần 0 lần 0 lần
7 0 lần 0 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 1 (3 lần) 9 (2 lần) 3 (1 lần) 4 (1 lần) 5 (1 lần) 7 (1 lần) 0 (1 lần) 2 (0 lần) 8 (0 lần) 6 (0 lần)
Đuôi 0 (3 lần) 2 (2 lần) 5 (2 lần) 4 (1 lần) 1 (1 lần) 6 (1 lần) 3 (0 lần) 7 (0 lần) 8 (0 lần) 9 (0 lần)
Tổng 1 (3 lần) 3 (2 lần) 5 (2 lần) 6 (2 lần) 4 (1 lần) 0 (0 lần) 2 (0 lần) 7 (0 lần) 8 (0 lần) 9 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 01/04 hàng năm
Năm 2024 01/04/2024 168287
Năm 2019 01/04/2019 990073
Năm 2013 01/04/2013 554697

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 01/04/2025

94,85
63,10
92,90
44,73
19,85
59,12
18,98
15,22

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 01/04/2025

73,37
37,33
42,36
78,26
18,43
93,70
23,31
43,29